Cập nhật giá cầu thủ DLS 2024 và siêu đội hình đắt giá nhất
Game mobile | by
Thông tin về giá cầu thủ DLS 2024, biến động chỉ số và giá trị cầu thủ thị trường chuyển nhượng Dream League Soccer 2024, những cầu thủ giá trị nhất DLS.
Chắc hẳn đối với những người hâm mộ trái bóng tròn thì tựa game Dream League Soccer đã không còn quá xa lạ. Trải qua mỗi bản cập nhật luôn kèm theo những sự thay đổi và trong đó có cả giá cầu thủ DLS 2024. Trong khuôn khổ bài viết này hãy cùng Mosflyvn tìm hiểu chi tiết về giá trị của các cầu thủ trên thị trường chuyển nhượng bóng đá DLS thời điểm hiện tại.
Những điểm mới trong DLS 2024
Cập nhật cầu thủ game DLS 2024
Vào đầu năm 2024 bản cập nhật chính thức dành cho trò chơi bóng đá giả lập Dream League Soccer đã chính thức phát hành. So với DLS 2023 thì DLS 2024 đã có những bước nâng cấp đáng kể trên nhiều phương diện.
Chỉ số và giá trị cầu thủ
DLS 2024 Tăng chỉ số và giá trị cầu thủ
Một trong những thay đổi quan trọng của game đến từ chỉ số cầu thủ DLS cũng như trị giá cầu thủ DLS 2024. Với sự điều chỉnh này đã mang đến những trải nghiệm bóng đá chân thật nhất thể hiện phong độ thi đấu thực tế của các cầu thủ.
- C.Ronaldo giữ nguyên OVR 83 -> 83
- Son Heung Min tăng OVR 83 -> 84
- Rodri tăng OVR 83 -> 86
- Bellingham tăng OVR 84 -> 85
- Messi giảm OVR 86 -> 85
Nâng cấp giao diện
Bên cạnh cập nhật về cầu thủ thì giao diện trò chơi cũng có nhiều thay đổi đáng chú ý. Giao diện mới được thiết kế trực quan, sinh động, loại bỏ một số yếu tố rườm rà giúp truy cập dễ dàng hơn.
Tính năng Reset L Transfer
Reset TTCN DLS
Đây là tính năng được đông đảo người chơi yêu thích khi bạn chỉ cần hoàn thành thời gian 1 hiệp đấu là đã có thể cập nhật lại danh sách cầu thủ trên thị trường chuyển nhượng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian. Ngoài ra tính năng này cũng đã được NPH điều chỉnh nhằm mang đến những sự lựa chọn cầu thủ tối ưu để game thủ có thể xây dựng đội hình tối ưu nhất.
Đổi mới hệ thống quản lý đội bóng
Trình quản lý cầu thủ chặt chẽ
Thay đổi hệ thống quản lý đội bóng là một trong những cải tiến quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến gameplay cũng như trải nghiệm trong các trận đấu. Giờ đây các Hlv online có thể thực hiện các bước tinh chỉnh chuyên sâu hơn về mặt chiến thuật, luyện tập riêng từng cầu thủ.
Cập nhật dữ liệu AI
Kể từ bản update DLS 2024 hệ thống AI đã có những bước nâng cấp cầu thủ Dream League Soccer đáng kể khiến cho các giải đấu offline tạo ra nhiều thách thức hơn, gây ra khó khăn không nhỏ cho game thủ.
Tổng hợp giá cầu thủ DLS 2024 mới nhất
Bảng giá trị cầu thủ Dream League Soccer 2024
Sau một mùa giải 2023 - 2024 với nhiều biến động, phiên bản Dream League Soccer 2024 đã cập nhật tất cả các hạng mục về phong độ, chỉ số, diện mạo, thể trạng, giá cầu thủ DLS 2024 sao cho giống với thực tế nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp cầu thủ theo từng vị trí cụ thể:
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí GK
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Chỉ số |
Giá trị |
Yassine Bounou |
Vàng |
80 |
1395 |
Emilano Martinez |
Vàng |
80 |
1395 |
Andre Onana |
Vàng |
80 |
1395 |
Nick Pope |
Vàng |
80 |
1395 |
Szczęsny |
Vàng |
80 |
1395 |
Gregor Kobel |
Vàng |
81 |
1500 |
Mike Maignan |
Vàng |
81 |
1500 |
Yann Sommer |
Vàng |
81 |
1500 |
Gianluigi Donnarumma |
Vàng |
82 |
1615 |
Jan Oblak |
Vàng |
82 |
1615 |
Ederson |
Vàng |
83 |
1730 |
Andre Ter Stegen |
Vàng |
84 |
1850 |
Alison |
Vàng |
85 |
1975 |
Thibaut Courtois |
Vàng |
85 |
1975 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí CB
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Dayot Upamecano |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Cristian Romero |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Eymeric Laporte |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Manuel Akanji |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Lucas Hernandez |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Thiago Silva |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Raphael Varane |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
De Vrij |
Vàng |
CB |
80 |
1535 |
Tomori |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
Bastoni |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
Bremer |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
Milan Skriniar |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
John Stone |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
Sven Botman |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
Lisandro Martinez |
Vàng |
CB |
81 |
1650 |
William Saliba |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
Jules Kounde |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
Antonio Rudiger |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
Araujo |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
David Alaba |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
Marquinhos |
Vàng |
CB |
82 |
1770 |
Eder Militao |
Vàng |
CB |
83 |
1900 |
Kim Jae Min |
Vàng |
CB |
83 |
1900 |
Ruben Dias |
Vàng |
CB |
84 |
2033 |
Virgil Van Dijk |
Vàng |
CB |
84 |
2033 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí RB
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Kieran Trippier |
Vàng |
RB |
80 |
1535 |
Jonathan Clauss |
Vàng |
RB |
80 |
1535 |
Kyle Walker |
Vàng |
RB |
81 |
1650 |
Di Lorenzo |
Vàng |
RB |
81 |
1650 |
Denzel Dumfries |
Vàng |
RB |
80 |
1715 |
Andrew Robertson |
Vàng |
RB |
82 |
1770 |
T.Alexander Arnold |
Vàng |
RB |
82 |
1770 |
Reece James |
Vàng |
RWB |
81 |
1850 |
Achraf Hakimi |
Vàng |
RB |
83 |
1900 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí LB
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Ferland Mendy |
Vàng |
LB |
80 |
1535 |
Luke Shaw |
Vàng |
LB |
80 |
1535 |
Jose Gaya |
Vàng |
LB |
80 |
1535 |
Raphael Guerreiro |
Vàng |
LB |
80 |
1535 |
Federico Dimarco |
Vàng |
LWB |
80 |
1715 |
Alex Grimaldo |
Vàng |
LB |
82 |
1770 |
Theo Hernandez |
Vàng |
LB |
82 |
1770 |
Joao Cancelo |
Vàng |
LB |
83 |
1900 |
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu cách bán cầu thủ Dream League Soccer thì cùng tham khảo thêm tại đây nhé.
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí CDM
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Thomas Partey |
Vàng |
CDM |
80 |
1715 |
Aurelien Tchouameni |
Vàng |
CDM |
80 |
1715 |
Declan Rice |
Vàng |
CDM |
81 |
1850 |
Sandro Tonali |
Vàng |
CDM |
81 |
1850 |
Casemiro |
Vàng |
CDM |
82 |
1985 |
Rodri |
Vàng |
CDM |
85 |
2440 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí CM
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Mikel Merino |
Vàng |
CM |
80 |
1715 |
Rodrigo De Paul |
Vàng |
CM |
80 |
1715 |
Enzo Fernandez |
Vàng |
CM |
80 |
1715 |
Marcos Llorente |
Vàng |
CM |
80 |
1715 |
Thiago |
Vàng |
CM |
80 |
1715 |
Adrien Rabiot |
Vàng |
CM |
81 |
1850 |
Marco Verratti |
Vàng |
CM |
81 |
1850 |
Bruno Guimarães |
Vàng |
CM |
81 |
1850 |
Ilkay Gundogan |
Vàng |
CM |
82 |
1985 |
Pedri |
Vàng |
CM |
82 |
1985 |
Nicolo Barella |
Vàng |
CM |
82 |
1985 |
Calhanoglu |
Vàng |
CM |
82 |
1985 |
Frenkie De Jong |
Vàng |
CM |
83 |
2130 |
Luka Modric |
Vàng |
CM |
83 |
2130 |
Toni Kroos |
Vàng |
CM |
83 |
2130 |
Federico Valverde |
Vàng |
CM |
84 |
2285 |
Kevin De Bruyne |
Vàng |
CM |
86 |
2600 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí CAM
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Piotr Zieliński |
Vàng |
CAM |
80 |
1715 |
Dominik Szoboszlai |
Vàng |
CAM |
80 |
1715 |
Lorenzo Pellegrini |
Vàng |
CAM |
81 |
1850 |
James Maddison |
Vàng |
CAM |
81 |
1850 |
Martin Odegaard |
Vàng |
CAM |
83 |
2130 |
Bruno Fernandes |
Vàng |
CAM |
84 |
2285 |
Jude Bellingham |
Vàng |
CAM |
84 |
2285 |
Bernardo Silva |
Vàng |
CAM |
84 |
2285 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí LW
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Jack Grealish |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Luis Diaz |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Diogo Jota |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Gabriel Martinelli |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Federico Chiesa |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Raheem Sterling |
Vàng |
LW |
80 |
1850 |
Kvaratskhelia |
Vàng |
LW |
82 |
2145 |
Phil Foden |
Vàng |
LW |
82 |
2145 |
Marcus Rashford |
Vàng |
LW |
82 |
2145 |
Son Heung Min |
Vàng |
LW |
83 |
2300 |
Vinicius Junior |
Vàng |
LW |
85 |
2625 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí RW
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Domenico Berardi |
Vàng |
RW |
80 |
1850 |
Angel Di Maria |
Vàng |
RW |
80 |
1850 |
Ousmane Dembele |
Vàng |
RW |
81 |
1995 |
Kingsley Coman |
Vàng |
RW |
82 |
2145 |
Bukayo Saka |
Vàng |
RW |
83 |
2300 |
Rodrygo |
Vàng |
RW |
83 |
2300 |
Mohamed Salah |
Vàng |
RW |
85 |
2625 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí CF
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Darwin Nunez |
Vàng |
CF |
80 |
1850 |
Julian Alvarez |
Vàng |
CF |
80 |
1850 |
Alexander Isak |
Vàng |
CF |
80 |
1850 |
Ben Yedder |
Vàng |
CF |
80 |
1850 |
Gerard Moreno |
Vàng |
CF |
80 |
1850 |
Nkunku |
Vàng |
CF |
82 |
2145 |
Lionel Messi |
Vàng |
CF |
86 |
2800 |
Bảng giá cầu thủ DLS 2024 - vị trí ST
Tên cầu thủ |
Thuộc tính thẻ |
Vị trí |
Chỉ số |
Giá trị |
Romelu Lukaku |
Vàng |
ST |
80 |
1850 |
Dusan Vlahovic |
Vàng |
ST |
80 |
1850 |
Kolo Muani |
Vàng |
ST |
81 |
1995 |
Gabriel Jesus |
Vàng |
ST |
81 |
1995 |
Paulo Dybala |
Vàng |
ST |
81 |
1995 |
Ciro Immobile |
Vàng |
ST |
82 |
2145 |
Victor Osimhen |
Vàng |
ST |
83 |
2300 |
Cristiano Ronaldo |
Vàng |
ST |
83 |
2300 |
Robert Lewandowski |
Vàng |
ST |
84 |
2465 |
Lautaro Martinez |
Vàng |
ST |
84 |
2465 |
Antoine Griezmann |
Vàng |
ST |
84 |
2465 |
Harry Kane |
Vàng |
ST |
85 |
2625 |
Kylian Mbappe |
Vàng |
ST |
86 |
2800 |
Erling Haaland |
Vàng |
ST |
86 |
2800 |
Ngoài ra, tại đây chúng tôi còn hướng dẫn cách mua cầu thủ trong DLS cực chi tiết, nếu bạn có nhu cầu thì đừng bỏ qua nhé.
Trên đây là toàn bộ những thông tin game cập nhật về giá cầu thủ DLS 2024 ở phiên bản hiện tại. Hy vọng các bạn sẽ tìm được những sự lựa chọn cầu thủ ưng ý để hoàn thiện dream team của mình.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục Game Mobile của mosflyvn.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin chơi game hữu ích khác nha.